Tên tiếng Anh một số ngành Công nghệ kỹ thuật

[CSC] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Công nghệ kỹ thuật & muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Công nghệ kỹ thuật.

Tên tiếng Anh một số ngành Công nghệ kỹ thuật
Công nghệ kỹ thuật Engineering
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng Architecture and constructional engineering
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc Architecture engineering
Công nghệ kỹ thuật giao thông Transport works
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Constructional engineering
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Construction works engineering
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Construction materials engineering
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình Construction interior and water works engineering
Công trình thuỷ lợi Irrigation structure
Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi Irrigation structure construction and completion
Xây dựng công trình thủy Hydraulic works construction
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt Railway works construction and maintenance
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị Urban railway works maintenance and repair
Lắp đặt cầu Bridge installation
Lắp đặt giàn khoan Drilling platform installation
Xây dựng công trình thủy điện Hydroelectric power plant
Xây dựng công trình mỏ Mining site construction
Kỹ thuật xây dựng mỏ Mining site construction technique
Trùng tu di tích lịch sử Historical site restoration
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ Historical wooden house restoration technique
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không Airport maintenance, repair
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng Construction site quality control
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị Urban infrastructure technology
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
Công nghệ kỹ thuật ô tô Automobile, tractor engineering
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe Locomotive, wagon engineering
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển Ship hull building engineering
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy Ship hull engineering
Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp Agricultural – forestry machine engineering
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất Machinery and chemical equipment engineering
Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực Hydraulics engineering
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép Steel structure engineering
Công nghệ kỹ thuật đo lường Measurement engineering
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Thermal engineering
Công nghệ chế tạo máy Tool making engineering
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ Shipbuilding Technology
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe Carriage production and maintainance engineering
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy Tractor production and maintenance engineering
Công nghệ ô tô Automobile production engineering
Công nghệ hàn Welding engineering
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electric, electronic and telecommunication engineering
Nhiệt điện Thermal electricity
Thuỷ điện Hydro electricity
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Electric, electronic engineering
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mechatronic engineering
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Automotive engineering
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị Urban lighting engineering
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy Electric ship engineering
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe Electric tractor and wagon engineering
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay Electric aeroplane engineering
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ Electric mine machine engineering
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế Medical equipment engineering
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Electronic, telecommunication engineering
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời Solar energy system engineering
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà Electronics and building energy engineering
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí Mechatronic engineering, heating and air conditioning
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường Chemistry, material, metallurgical and environment engineering
Công nghệ kỹ thuật hoá học Chemistry engineering
Công nghệ hoá hữu cơ Organic chemistry engineering
Công nghệ hoá vô cơ Inorganic chemistry engineering
Hoá phân tích Analytical chemistry
Công nghệ hoá nhựa Plastic chemistry technology
Công nghệ hoá nhuộm Dyeing chemistry technology
Công nghệ hóa Silicat Silicat chemistry technology
Công nghệ điện hoá Electrochemistry technology
Công nghệ chống ăn mòn kim loại Metal anti-corrosion technology
Công nghệ mạ Plating technology
Công nghệ sơn Painting technology
Công nghệ sơn tĩnh điện Powder coating technology
Công nghệ sơn điện di Electrophoresis painting technology
Công nghệ sơn ô tô Automobile painting technology
Công nghệ sơn tàu thuỷ Ship painting technology
Công nghệ vật liệu Materials engineering
Công nghệ nhiệt luyện Annealing technology
Công nghệ đúc kim loại Metal casting technology
Công nghệ cán, kéo kim loại Metal rolling, stretching technology
Công nghệ gia công kim loại Metal processing technology
Công nghệ kỹ thuật môi trường Environment engineering
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước Water resource engineering
Công nghệ sản xuất Industrial production
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy Wood pulp and paper production
Công nghệ sản xuất alumin Alumin production
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su Production of rubber products
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme Production of polymer products
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo Artificial board production
Công nghệ gia công kính xây dựng Constructional glass manufacturing
Sản xuất vật liệu hàn Welding materials production
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp Industrial explosive materials
Sản xuất các chất vô cơ Inorganic material production
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy Production of washing products
Sản xuất phân bón Fertilizer production
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Pesticide production
Sản xuất sơn Paint production
Sản xuất xi măng Cement production
Sản xuất bao bì xi măng Cement package production
Sản xuất gạch Ceramic Ceramic brick production
Sản xuất gạch Granit Granit brick production
Sản xuất đá bằng cơ giới Stone mechanic production
Sản xuất vật liệu chịu lửa Flame refractory materials production
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu Production of auxiliary materials for shipbuilding
Sản xuất bê tông nhựa nóng Hot asphalt concrete production
Sản xuất sứ xây dựng Constructional porcelain production
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng Household porcelain production
Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh Production of glass, crystal products
Sản xuất pin, ắc quy Battery production
Sản xuất khí cụ điện Electric appliance production
Sản xuất sản phẩm cách điện Production of insulation products
Sản xuất dụng cụ đo điện Electricity measurement tool
Sản xuất động cơ điện Electric engine production
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối Power cable and connector
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình Orthopaedic tool production
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng Rehabilitation tool production
Sản xuất dụng cụ thể thao Sports equipment production
Sản xuất vật liệu không nung và cốt Non-fired materials production
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng Fibro cement sheet production
Sản xuất gốm xây dựng Production of industrial pottery products
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng Production of household pottery products
Chế biến mủ cao su Latex processing
Quản lý công nghiệp Industrial management
Quản lý công nghiệp Industrial production management
Công nghệ quản lý chất lượng Quality management technology
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm Food quality test
Kiểm nghiệm đường mía Sugar test
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy Wood pulp and paper test
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ Road bridge quality test and control
Phân tích cơ lý hóa xi măng Mechanical and physical analysis of cement properties
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit Analysis of alumni and bauxite products
Kiểm tra và phân tích hoá chất Test and analysis of chemicals
Giám định khối lượng, chất lượng than Inspection of coal volume and quality
Đo lường dao động và cân bằng động Vibration and dynamic balance measurement
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại Inspection of steel and metal structure
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại Metal properties measurement and analysis
Kiểm nghiệm chất lượng cao su Rubber quality test
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh Pottery, porcelain, glass test and analysis
Công nghệ dầu khí và khai thác Oil and gas technology and exploitation
Công nghệ kỹ thuật hoá dầu Petrochemical engineering
Khoan khai thác dầu khí Oil and gas drill
Khoan thăm dò dầu khí Oil and gas testing drill
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu Production of oil refinery products
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu Analysis technology of petrochemical and oil refinery products
Kỹ thuật xăng dầu Petroleum technology
Phân tích các sản phẩm lọc dầu Oil refinery products analysis
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu Petrochemical products test
Vận hành thiết bị hoá dầu Petrochemical products operation
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí Petroleum product distribution station operation
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng Gas, liquefied gas production station operation
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí Oil and gas processing equipment operation
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí Oil and gas exploitation equipment operation
Vận hành thiết bị lọc dầu Oil refinery equipment operation
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ Nitrogenous fertilizer from petroleum gas production equipment operation
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí Petroleum station and pipeline operation
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí Oil and gas sampling and chemical analysis
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí Oil and gas exploiting equipment
Công nghệ kỹ thuật in Printing engineering
Công nghệ chế tạo khuôn in Printing form production technology
Công nghệ in Printing technology
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm Completing publications technology
Công nghệ chế bản điện tử Electronic publishing technology
Công nghệ bao bì Package technology
Công nghệ gia công bao bì Package processing technology
Công nghệ chế tạo khuôn bế Mouldmaking technology
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa Geological, geophysical and geodesy engineering
Công nghệ kỹ thuật địa chất Geological engineering
Công nghệ kỹ thuật trắc địa Geophysical engineering
Địa chất công trình Geological construction site
Địa chất thủy văn Hydrogeology
Địa chất thăm dò khoáng sản Geological mineral exploration
Địa chất dầu khí Geological oil and gas
Trắc địa – Địa hình – Địa chính Geodetics – Geography – Cadastre
Đo đạc bản đồ Cartography
Đo đạc địa chính Cadastral measurement
Trắc địa công trình Geodetic construction site
Quan trắc khí tượng Meteorological monitoring
Khảo sát địa hình Geographic survey
Khảo sát địa chất Geological survey
Khảo sát thuỷ văn Hydrological survey
Khoan thăm dò địa chất Geological drilling exploration
Biên chế bản đồ Mapping
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) Geographic information system
Quản lý thông tin tư liệu địa chính Cadastral information management
Công nghệ kỹ thuật mỏ Mining engineering
Công nghệ kỹ thuật mỏ Mining engineering
Công nghệ tuyển khoáng Minerals extraction technology
Khai thác mỏ Mining exploitation
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò Underground mining technology
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên Surface mining technology
Vận hành thiết bị sàng tuyển than Coal preparation machine operation
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại Metal ores preparation machine operation
Khoan nổ mìn Drilling blasting
Khoan đào đường hầm Tunnel digging and drilling
Khoan khai thác mỏ Mining drilling
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò Mine pit machine operation
Vận hành trạm khí hoá than Coal gasification station operation
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò Mine pit water waste treatment station operation and repair

Bên trên là tên các ngành công nghệ kỹ thuật & tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!

5/5 - (3 bình chọn)
guest

0 Thảo luận
Phản hồi nội tuyến (inline)
Xem tất cả bình luận