Tên tiếng Anh một số ngành Kinh doanh và quản lý
[CSC] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Kinh doanh và quản lý & muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Kinh doanh và quản lý.
Tên tiếng Anh một số ngành Kinh doanh và quản lý | |
Kinh doanh và quản lý | Business and management |
Kinh doanh | Business |
Kinh doanh thương mại | Commercial and service business |
Kinh doanh xuất nhập khẩu | Import-Export business |
Kinh doanh ngân hàng | Banking business |
Kinh doanh bưu chính viễn thông | Telecommunications business |
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt | Petroleum and gas business |
Kinh doanh xuất bản phẩm | Publication business |
Kinh doanh vật liệu xây dựng | Construction materials business |
Kinh doanh bất động sản | Real estate business |
Kinh doanh vận tải đường thủy | Marine transport business |
Kinh doanh vận tải đường bộ | Road transport business |
Kinh doanh vận tải đường sắt | Railway transport business |
Kinh doanh vận tải hàng không | Airline transport business |
Logistics | Logistics |
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | Cultural publication business |
Dịch vụ thương mại hàng không | Airline transport business |
Marketing | Marketing |
Marketing du lịch | Tourism marketing |
Marketing thương mại | Commercial marketing |
Quản trị bán hàng | Sales operation |
Bán hàng trong siêu thị | Supermarket clerks |
Kế hoạch đầu tư | Investment planning |
Thương mại điện tử | E-commerce |
Hành chính logistics | Logistics adminstrative |
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm | Finance – Banking – Insurance |
Tài chính doanh nghiệp | Corporate finance |
Tài chính – Ngân hàng | Finance – Banking |
Tài chính tín dụng | Credit finance |
Bảo hiểm | Insurance |
Bảo hiểm xã hội | Social insurance |
Kế toán – Kiểm toán | Accounting – Auditing |
Kế toán | Accounting |
Kế toán doanh nghiệp | Corporate accounting |
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | Labour, wages and social insurance accounting |
Kế toán vật tư | Supplies accounting |
Kế toán ngân hàng | Bank accounting |
Kế toán tin học | IT accounting |
Kế toán hành chính sự nghiệp | Administrative accounting |
Kế toán hợp tác xã | Cooperative accounting |
Kế toán xây dựng | Construction accounting |
Kiểm toán | Auditing |
Kế toán thuế | Tax accounting |
Kế toán nội bộ | Internal accounting |
Quản trị – Quản lý | Management |
Quản trị nhân sự | Personnel management |
Quản trị nhân lực | Human resource management |
Quản trị văn phòng | Office management |
Quản trị kinh doanh | Business administration |
Quản trị kinh doanh vận tải biển | Marine works management |
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | Waterway building administration |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | Road administration |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | Railway transport administration |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng | Aviation Management |
Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm | Food administration |
Quản trị kinh doanh vật tư nông | Agricultural materials administration |
Quản trị kinh doanh vật tư công | Industrial materials administration |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | Constructional materials |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng | Office materials administration |
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | Fuel and gas administration |
Quản trị kinh doanh bất động sản | Real estate administration |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | Small and medium enterprise administration |
Quản trị nhà máy sản xuất may | Textile factory administration |
Quản lý kinh doanh điện | Electrical management |
Quản lý doanh nghiệp | Business management |
Quản lý và kinh doanh du lịch | Tourism management |
Quản lý và kinh doanh khách sạn | Hotel management |
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Restaurant management |
Quản lý và bán hàng siêu thị | Supermarket management |
Quản lý kho hàng | Storage management |
Quản lý nhà đất | Real estate management |
Quản lý công trình đô thị | Urban construction management |
Quản lý giao thông đô thị | Urban traffic management |
Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi | Irrigation structure management |
Quản lý khu đô thị | Urban residential quarter |
Quản lý cây xanh đô thị | Urban trees management |
Quản lý công trình đường thuỷ | Waterway building management |
Quản lý công trình biển | Seaway building management |
Quản lý tòa nhà | Building management |
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội | Labour, wages and social insurance management |
Quản lý văn hoá | Cultural management |
Quản lý thiết bị trường học | School supplies management |
Quản lý giao nhận hàng hóa | Goods delivery management |
Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | Transportation management and logistics service |
Quản lý vận hành cảng | Habour operation and management |
Quản lý chất lượng thực phẩm | Food quality management |
Giám sát kho hàng | Storage controlling |
Quản lý siêu thị | Supermarket Management |
Quản lý hàng hải | Maritime management |
Bên trên là tên các ngành kinh doanh và quản lý & tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!