Tên tiếng Anh một số ngành Kỹ thuật
[CSC] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Kỹ thuật & muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Kỹ thuật.
Tên tiếng Anh một số ngành Kỹ thuật | |
Kỹ thuật | Technology |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Mechanics and mechanical engineering |
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | Aeroplane mechanical maintenance |
Kỹ thuật máy nông nghiệp | Agricultural machine technology |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | Pipe fitting technology |
Chế tạo thiết bị cơ khí | Mechanical equipment fabrication |
Chế tạo khuôn mẫu | Mould fabrication |
Gia công ống công nghệ | Technological pipe fabrication |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép | Steel structure fabrication and installation |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ | Mould manufacturing and ship form design |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | Ship pipe system fabrication and assembly |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | Ship interior fabrication and assembly |
Lắp ráp ô tô | Automobile assembly |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ | Ship motor engine system assembly |
Lắp đặt thiết bị cơ khí | Mechanical equipment assembly |
Lắp đặt thiết bị lạnh | Refrigeration equipment assembly |
Cơ khí động lực | Motive engineering |
Cơ khí hóa chất | Chemical engineering |
Cơ khí chế tạo | Mechanical engineering |
Cơ – Điện mỏ | Mechanical – Electric mine |
Cơ – Điện tuyển khoáng | Mechanical – Electric minerals preparation |
Cơ – Điện nông nghiệp | Mechanical – Electric agriculture |
Cắt gọt kim loại | Metal cutting |
Gò | Bending |
Hàn | Welding |
Rèn, dập | Forging, stamping |
Nguội chế tạo | Cold fabrication |
Nguội sửa chữa máy công cụ | Machine tool cold repair |
Nguội lắp ráp cơ khí | Cold mechanical assembly |
Sửa chữa, lắp ráp xe máy | Motorbike repair, assembly |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc | Wheel loader repair, operation |
Sửa chữa máy tàu biển | Marine ship engine repair |
Sửa chữa máy tàu thuỷ | Ship engine repair |
Sửa chữa thiết bị dệt | Weaving machine repair |
Sửa chữa thiết bị may | Sewing machine repair |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | Wood processing machine repair |
Sửa chữa thiết bị chế biến đường | Sugar processing machine repair |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | Food processing machine repair |
Sửa chữa cơ khí ngành giấy | Paper mechanical repair |
Sửa chữa thiết bị in | Printing machine repair |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | Mining, mine pit machine repair |
Sửa chữa cơ máy mỏ | Mining machine repair |
Sửa chữa thiết bị hoá chất | Chemical equipment repair |
Sửa chữa thiết bị luyện kim | Metallurgical equipment repair |
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | Oil and gas drilling equipment repair |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | Oil and gas processing equipment |
Sửa chữa máy nâng chuyển | Lifting equipment repair |
Sửa chữa máy thi công xây dựng | Constructional equipment repair |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | Cement mechanical equipment repair, installation |
Sửa chữa cơ khí động lực | Motive engine repair |
Bảo trì thiết bị cơ điện | Electromechanical equipment maintenance |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện | Electromechanical equipment maintenance and repair |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | Mechanical equipment system maintenance |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | Mechanical equipment maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim | Metallurgical equipment maintenance and repair |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | Airport equipment maintenance |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | Industrial equipment system |
Bảo dưỡng công nghiệp | Industrial maintenance |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | Thermal equipment maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ | Tool machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa ô tô | Automobile maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô | Automobile frame maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng | Heavy mechanical equipment maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa xe máy | Motorbike maintenance and repair |
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | Electric train maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe | Locomotive, wagon maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa máy bay | Aeroplane maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy | Ship engine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải | Transport radio equipment maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng | Meteorological radio system maintenance and repair |
Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển | Construction and lifting machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp | Industrial equipment, machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp | Agriculture – forestry equipment, machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | Food production machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò | Mining and mine pit machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt | Textile machine maintenance and |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may | Sewing machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất | Chemical machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | Oil and gas drilling machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | Oil and gas processing machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da | Leather products production machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in | Printing machine maintenance and repair |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế | Medical machine maintenance and repair |
Vận hành cần, cầu trục | Crane operation |
Vận hành máy thi công nền | Surface constructional machine operatio |
Vận hành máy thi công mặt đường | Road surface constructional machine operation |
Vận hành máy xây dựng | Constructional machine operation |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi | Pile driving and pile drilling operation |
Vận hành máy nông nghiệp | Agricultural machine operation |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | Railway construction machine operation and repair |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | Fishing ship machine operation and |
Vận hành máy và thiết bị hoá chất | Chemical equipment and machine operation |
Điều khiển tàu cuốc | Wheel loader control |
Vận hành máy xúc thủy lực | Watery shovel operation |
Vận hành máy gạt | Bulldozer operation |
Bảo trì hệ thống sản xuất tự động | Automatic production system maintainance |
Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá | Fishing ship operation maintainance system |
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới | Motor vehicle repair and maintainance engineering |
Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC | Programm technology, processing on CNC machine |
Cơ khí xây dựng | Construction mechatronics |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Electrical, electronic engineering and telecommunications |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | Industrial electrical installation and control technology |
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh | Ceramics, porcelain and glass production mechanical and electrical |
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | Rubber production mechanical and electrical engineering |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | Mine pit mechanical and electrical engineering |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | Air-condition and climate technology |
Kỹ thuật điện cảng hàng không | Airport electrical ttechnology |
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | Airport electronic technology |
Kỹ thuật điện tàu bay | Aircraft electronic technology |
Kỹ thuật điện tử tàu bay | Aeroplane electronic technology |
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | Marine ship electronic technology |
Kỹ thuật điện tử tàu thủy | Ship electronic technology |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | Aviation information technology |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không | Air navigation technology |
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | Telecommunication and marine equipment technology |
Kỹ thuật thiết bị radar | Radar equipment technology |
Kỹ thuật nguồn điện thông tin | Electrical information source technology |
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | Peripheral network and terminals technology |
Kỹ thuật đài trạm viễn thông | Telecommunication station |
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | Telecommunication station installation technology |
Kỹ thuật truyền hình cáp | Cable television technology |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | Optical and wireless transmission technology |
Điện tử công nghiệp và dân dụng | Industrial and household electronics |
Điện công nghiệp và dân dụng | Industrial and household electrics |
Điện tử dân dụng | Household electronics |
Điện tử công nghiệp | Industrial electronics |
Điện dân dụng | Household electrics |
Điện công nghiệp | Industrial electrics |
Điện tàu thuỷ | Marine ship electrics |
Điện đầu máy đường sắt | Railway tractor electrics |
Điện toa xe đường sắt | Railway carriage electrics |
Sửa chữa điện máy mỏ | Electrical mining engine repair |
Sửa chữa điện máy công trình | Electrical constructional machine |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | Electrical cement equipment repair, installation |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | In-operation power transmission line repair |
Sửa chữa thiết bị tự động hoá | Automated equipment repair |
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian | Time meter repair |
Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l | Power, heat, pressure meter repair |
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | Weight meter repair |
Lắp đặt điện công trình | Works electricity installation |
Lắp đặt thiết bị điện | Electrical equipment installation |
Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt | Railway power transmission system installation and repair |
Xây lắp đường dây và trạm điện | Power transmission line and station construction |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | Installations of power transmission lines and substations of 220 KV or above |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | Inbstallations of power transmission lines and substations of 110kV or below |
Vận hành điện trong nhà máy điện | Electricity operation in electricity power plant |
Vận hành nhà máy thủy điện | Hydroelectricity plant operation |
Vận hành nhà máy nhiệt điện | Thermal electricity plant operation |
Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện | Hydropower station operation and reair |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | Electric pump station operation and repair |
Vận hành trạm, mạng điện | Electricity station and network |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | Electricity operation in Hydroelectricity power plant |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | Electrical equipment and control measurement on ship operation |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel | Diesel generator set operation |
Vận hành nhà máy điện hạt nhân | Nuclear power plant operation |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | Refrigeration equipment operation and repair |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | Operation management and repair of power transmission lines and substations of 220 KV or above |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | Operation management and repair of power transmission lines and substations of 110 KV or below |
Điều độ lưới điện phân phối | Power distribution grid modular |
Đo lường điện | Electricity measure |
Thí nghiệm điện | Electricity test |
Cơ điện lạnh thuỷ sản | Mechanical refrigeration seafood |
Cơ điện nông thôn | Rural electrical engineering |
Cơ điện tử | Mechatronics |
Tự động hóa công nghiệp | Industrial automation |
Hệ thống điện | Power system |
Quản lý và vận hành lưới điện | Power grid management and |
Hệ thống điện đường sắt đô thị | Urban railway electrical system |
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | Aerial ground-based air navigation equipment exploitation |
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân | Electrical device in nuclear power plant maintenance |
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | Set up renewable energy maintainance |
Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời | Wind and sun electric operation |
Vận hành, khai thác điện tàu thủy | Operating and Exploiting ship’s electrical system |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Chemistry, material, metallurgy and environment engineering |
Luyện gang | Iron metallurgy |
Luyện thép | Steel metallurgy |
Luyện kim đen | Ferrous metallurgy |
Luyện kim màu | Non-ferrous metallurgy |
Luyện Ferro hợp kim | Ferro alloy metallurgy |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế | Industrial and medical waste |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | Waste treatment in shipbuilding industry |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép | Waste treatment in steel production |
Xử lý nước thải công nghiệp | Industrial wastewater treatment |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | Waste treatment in rubber production |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | Wastewater drainage and treatment |
Cấp, thoát nước | Water supply and drainage |
Khác | Others |
Kỹ thuật lò hơi | Boiler technology |
Kỹ thuật tua bin | Turbine technology |
Kỹ thuật tua bin nước | Hydro turbine technology |
Kỹ thuật tua bin khí | Air turbine technology |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | Medical imaging equipment |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | Medical electrical equipment technology |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | Medical testing equipment |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | Medical electromechanical equipment technology |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | Pharmaceutical production equipment technology |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | Pump, fan, compressor installation, operation and repair |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | Boiler, turbine fabrication and test |
Lặn trục vớt | Rescue and recovery diving |
Lặn nghiên cứu khảo sát | Scientific diving |
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch | Recreational diving |
Lặn thi công | Construction diving |
Bên trên là tên các ngành kỹ thuật & tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!