Tên tiếng Anh một số ngành Sư phạm (Đào tạo giáo viên)
[CSC] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Sư phạm và muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Đào tạo giáo viên (Sư phạm).
Ngành sư phạm là ngành khoa học về giáo dục và giảng dạy trong trường học. Hiểu theo cách dễ nhất, sư phạm là ngành học đào tạo các thầy giáo, cô giáo, đội ngũ cán bộ giáo dục cho các cơ sở đào tạo trên cả nước. Làm nghề sư phạm là tham gia vào sự nghiệp trồng người, sự nghiệp giáo dục, đào tạo nhân tài cho đất nước.
Môi trường sư phạm là môi trường được nhiều người yêu thích bởi nó đào tạo nên những con người mẫu mực phục vụ cho công tác giáo dục. Nghề giáo trước nay luôn được coi trọng, được xem là một nghề cao quý. Làm việc trong ngành này là tham gia vào sự nghiệp nuôi dưỡng đạo đức và tri thức cho con người, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành nghề, các lĩnh lực trong xã hội.
Tên tiếng Anh một số ngành sư phạm – đào tạo giáo viên |
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | Educational Science and Teacher Training |
Đào tạo giáo viên | Teacher Training |
Sư phạm giáo dục nghề nghiệp | Pedagogy in Vocational Education |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | Industrial Technical Pedagogy |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | Agricultural Technical Pedagogy |
Sư phạm kỹ thuật xây dựng | Constructional Technical Pedagogy |
Giáo viên huấn luyện xiếc | Circus Teacher |
Bên trên là tên các ngành sư phạm và tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!