Tên tiếng Anh một số ngành Sức khỏe
[CSC] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Sức khỏe & muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Sức khỏe.
Tên tiếng Anh một số ngành Sức khỏe |
|
Sức khoẻ | Health science |
Y học | Medicine |
Y sỹ đa khoa | General medecal doctor assistant |
Y học cổ truyền | Traditional physician |
Y sinh học thể dục thể thao | Exercise phyician |
Dược học | Traditional medicine |
Dược | Pharmacy |
Kỹ thuật dược | Pharmaceutical engineering |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | Medicine testing technology |
Dược cộng đồng | Communicty medicine |
Dược liệu dược học cổ truyền | Traditional medicine pharmacy |
Bào chế dược phẩm | Medicine pharmacy |
Dược y học cổ truyền | Pharmacy in Traditional Medicine |
Điều dưỡng – Hộ sinh | Nursing, midwife |
Điều dưỡng | Nursing |
Điều dưỡng y học cổ truyền | Traditional nursing |
Hộ sinh | Midwife |
Điều dưỡng nha khoa | Dental nursing |
Điều dưỡng chuyên khoa nội | Internal medicine nursing |
Điều dưỡng chuyên khoa ngoại | Surgical nursing |
Điều dưỡng chuyên khoa sản | Obstetrics nursing |
Điều dưỡng chuyên khoa nhi | Pediatric nursing |
Dinh dưỡng | Nutrition |
Dinh dưỡng | Nutrition |
Kỹ thuật y học | Medical technology |
Kỹ thuật hình ảnh y học | Medical imaging technology |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | Medical laboratory technology |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | Rehabilitation |
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Physical therapy and rehabilitation technology |
Kỹ thuật phục hình răng | Prosthodontics technology |
Kỹ thuật vật lý trị liệu | Physiotherapy |
Khác | Others |
Dân số y tế | Population |
Bên trên là tên các ngành sức khỏe & tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!